Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lái xe


conduire
Lái xe ô-tô
conduire une automobile
Bằng lái xe
permis de coduire
Biết lái xe
savoir conduire
chauffeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.